HONDA CITY
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Động cơ 1.5L DOHC công suất 119 mã lực
- Tiêu hao nhiên liệu: 5,6l/100km
- Số chỗ ngồi: 05
- Hệ thống an toàn: Honda Sensing, 6 túi khí, phanh đĩa 4 bánh,…
- Đạt tiêu chuẩn an toàn 5★ từ ASEAN NCAP.
Giá bán: từ 559.000.000đ
Honda City được đánh giá là một trong những mẫu sedan hạng B ăn khách nhất tại thị trường Việt Nam, bởi dòng xe này đề cao các tiêu chí về giá trị thương hiệu, độ bền và khả năng thanh khoản. Với những giá trị cốt lõi kết hợp cùng thiết kế trung tính, Honda City đã nhanh chóng tạo dựng chỗ đứng vững chắc cho mình trước sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ.
Ngày 4/7 vừa qua, Honda đã chính thức ra mắt Honda City phiên bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift) với thay đổi ít về ngoại hình nhưng nâng cấp lớn về tính năng an toàn và tiện nghi trên tất cả phiên bản, nhằm gia tăng sức cạnh tranh với Toyota Vios, Hyundai Accent…
Giá các phiên bản Honda City
Honda City hiện được phân phối tại thị trường Việt Nam dưới dạng lắp ráp trong nước với 3 phiên bản G, L và RS cùng mức giá niêm yết lần lượt như sau (Đối với 2 phiên bản L và RS màu Đỏ, khách hàng cần chi thêm 5 triệu đồng):
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi |
City G | 559,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
City L | 589,000,000 | |
City RS | 609,000,000 |
Màu sắc các phiên bản Honda City
Honda City mang đến cho người dùng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: Trắng ngà tinh tế, Xám phong cách, Đen ánh độc tôn. Riêng 2 phiên bản L và RS còn được bổ sung thêm 3 màu là Titan mạnh mẽ, Đỏ cá tính và Xanh lịch lãm.
Thông số kỹ thuật các phiên bản Honda City
Honda City |
Honda City G |
Honda City L |
Honda City RS |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.580 x 1.748 x 1.467 |
4.580 x 1.748 x 1.467 |
4.589 x 1.748 x 1.467 |
Trục cơ sở (mm) |
2.600 |
2.600 |
2.600 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
134 |
134 |
134 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5 |
5 |
5 |
Cỡ lốp |
185/60R15 |
185/60R16 |
185/60R16 |
La zăng |
15 inch |
16 inch |
16 inch |
Khối lượng bản thân (kg) |
1.117 |
1.128 |
1.140 |
Khối lượng toàn tải (kg) |
1.580 |
1.580 |
1.580 |
Về kích thước, Honda City facelift có tổng thể lớn hơn bản tiền nhiệm, 2 phiên bản G và L đều sở hữu các thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.580 x 1.748 x 1.467 (mm), riêng phiên bản cao cấp nhất có chiều dài 4.589 mm, dài hơn 9mm so với 2 phiên bản còn lại. Bên cạnh đó, trục cơ sở của Honda City được đánh giá lớn nhất trong phân khúc khi đạt 2.600 mm, giúp không gian khoang cabin rộng rãi hơn trước. Tuy nhiên, khoảng sáng gầm xe chỉ ở mức 134mm, khiến cho City dễ bị cạ gầm nhưng bù lại mang đậm chất thể thao hơn.
Ngoại thất Honda City
Nhìn trực diện, Honda City nổi bật với ốp mặt ca-lăng được làm mới dạng tổ ong. Riêng bản RS có thể dễ dàng được nhận diện nhờ logo tên phiên bản dập nổi đính trên bộ lưới tản nhiệt nối liền 2 cụm đèn trước, mang đậm tinh thần thể thao. Ngoài ra, cản trước được thiết kế lại với dải nhựa ốp đen kết nối với cụm đèn sương mù hai bên vô cùng cá tính.
Về hệ thống đèn chiếu sáng, các phiên bản G và L được trang bị bóng Halogen tiêu chuẩn, trong khi bản RS sử dụng đèn pha full LED chia khoang đầy cá tính và hiện đại. Ngoài ra, đèn sương mù dạng LED cũng chỉ được trang bị trên phiên bản thể thao RS. Còn lại đèn phanh, đèn chiếu sáng ban ngày, cửa kính tự động 1 chạm, ăng ten… đều được trang bị như nhau ở cả ba phiên bản Honda City.
Phần thân xe Honda City nổi bật với đường gân dập nổi cá tính, khỏe khoắn chạy dọc thân xe nối liền từ dải đèn trước đến tận đèn hậu phía sau, tạo cảm giác thân xe trông dài và rộng hơn.
Gương chiếu hậu của Honda City được tách rời khỏi trụ A, mang đến tầm quan sát rộng hơn, đồng thời có trang bị đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ. Ngoài ra, gương của bản Honda City RS được sơn đen bóng mang đến vẻ đẹp sang trọng hơn.
“Dàn chân” trên Honda City cũng được làm mới. Phiên bản RS trang bị lazang 16 inch 5 chấu kép, 2 tông màu tương phản kết hợp cùng bộ lốp 185/55R16. Trong khi đó, phiên bản L sử dụng lazang 16 inch đa chấu, 1 màu đi cùng lốp 185/55R16. Cuối cùng, bản tiêu chuẩn City G sở hữu lazang 15 inch đi cùng lốp 185/60R15.
Ở lần nâng cấp này, đuôi xe Honda City trông cân đối hơn trước do tạo hình thấp và rộng. Cụm đèn hậu sử dụng bóng LED lịch lãm theo phong cách nổi 3D, nổi bật là dải LED đa chiều màu đỏ bọc dưới uốn lượn gân guốc, mang đậm chất thể thao. Nếu cụm đèn Full LED phía trước chỉ xuất hiện trên City RS thì Honda đã “hào sảng” hơn khi trang bị cụm đèn hậu LED cho cả 3 phiên bản. Thêm vào đó, cản sau được thiết kế lại chắc chắn hơn, tôn lên vẻ đẹp trẻ trung và cá tính cho đuôi xe. Đặc biệt, phiên bản cao cấp nhất còn được trang bị cản sau hướng gió sơn giả cacbon.
Nội thất Honda City
Bước vào bên trong, khoang nội thất của Honda City vẫn áp dụng thiết kế cứng cáp và trung tính, kết hợp với một chút DNA thể thao từ những mẫu xe “đàn anh”.
Không gian khoang nội nội thất Honda City rộng rãi, hiện đại
Honda City được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da ở 2 phiên bản cao cấp mang đến cảm giác mềm mại và chắc chắn, riêng bản G sử dụng chất liệu Urethane. Đồng thời, vô lăng còn được trang bị các nút bấm điều khiển tích hợp cùng hệ thống điều hòa tự động một vùng, giúp người lái thuận tiện trong việc kiểm soát cũng như xử lý các thao tác trong những tình huống khác nhau.
Vô lăng 3 chấu được trang bị các nút bấm điều khiển tích hợp
Mẫu sedan này cung cấp 2 tùy chọn chất liệu bọc ghế: phiên bản G sử dụng ghế nỉ, trong khi 2 bản cao cấp L và RS trang bị bọc ghế da, điểm xuyết các đường viền chỉ đỏ theo phong cách thể thao đặc trưng của phiên bản này.
Hàng ghế trước được thiết kế theo form thể thao ôm thân người ngồi với phần bệ hông bản to. Chế độ chỉnh ghế duy trì kiểu chỉnh tay 6 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế phụ.
Hàng ghế sau được xem là rộng rãi hơn nhiều so với những mẫu sedan hạng B hiện tại, có đủ 3 vị trí tựa đầu và bệ tỳ tay cùng ngăn đặt cốc ở trung tâm. Đặc biệt, ở thế hệ mới, Honda đã điều chỉnh lại thiết kế ghế trước giúp khoảng trống để chân ở hàng ghế sau thoải mái hơn, tầm nhìn của người ngồi cũng thoáng hơn, mang lại sự thoải mái trong những chuyến đi xa.
Dung tích khoang hành lý Honda City rộng rãi, có dung tích lên đến 536 lít. Tuy nhiên, điểm trừ là người dùng không thể gập hàng ghế sau để mở rộng không gian cốp.
Tiện nghi Honda City
Honda City |
Honda City G |
Honda City L |
Honda City RS |
Chế độ khởi động từ xa |
Không |
Có |
Có |
Honda CONNECT |
Không |
Không |
Có |
Màn hình |
Cảm ứng 8 inch |
Cảm ứng 8 inch |
Cảm ứng 8 inch |
Giải trí |
Kết nối điện thoại thông minh, bản đồ, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay |
Kết nối điện thoại thông minh, bản đồ, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay |
Kết nối điện thoại thông minh, bản đồ, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay |
Hệ thống loa |
4 loa |
8 loa |
8 loa |
Nguồn sạc |
3 |
3 |
5 |
Hệ thống điều hoà tự động |
Chỉnh cơ |
1 vùng |
1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau |
Không |
Có |
Có |
Gương trang điểm hàng ghế trước |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ghế lái + Ghế phụ |
Chìa khoá thông minh |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Không |
Có |
Có |
Sự khác biệt giữa các phiên bản Honda City càng được thể hiện rõ nét hơn qua trang bị tiện nghi. Cụ thể, phiên bản RS và L sở hữu các tính năng như: Chế độ khởi động từ xa, cửa gió hàng ghế sau, tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến, hệ thống âm thanh 8 loa cho âm thanh bắt tai hơn… Riêng bản RS có thêm tính năng Honda CONNECT và được ưu ái trang bị 5 cổng sạc trong khi 2 bản con lại chỉ sở hữu 3 cổng sạc.
Đặc biệt, Honda City phiên bản RS và L được trang bị hệ thống điều hoà tự động 1 vùng có cửa gió riêng cho hàng ghế sau.
Phiên bản L và RS được trang bị điều hoà tự động 1 vùng, có cửa gió riêng cho hàng ghế sau
Bên cạnh những sự khác biệt được nêu trên, các phiên bản của Honda City vẫn có những trang bị tiêu chuẩn nổi bật như: màn hình giải trí trung tâm kích thước 8 inch, đèn đọc bản đồ cho 2 hàng ghế, đèn cốp và kết nối điện thoại thông minh.
Vận hành Honda City
Honda City |
Honda City G |
Honda City L |
Honda City RS |
Kiểu động cơ |
1.5L i-VTEC DOHC |
1.5L i-VTEC DOHC |
1.5L i-VTEC DOHC |
Công suất |
119 mã lực |
119 mã lực |
119 mã lực |
Mô-men xoắn |
145 Nm |
145 Nm |
145 Nm |
Hộp số |
Vô cấp CVT |
Vô cấp CVT |
Vô cấp CVT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5,6 lít/100 km đường hỗn hợp |
5,6 lít/100 km đường hỗn hợp |
5,6 lít/100 km đường hỗn hợp |
Honda City vận hành êm ái với khối động cơ 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van cho cả 3 phiên bản, tạo ra công suất tối đa 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 145Nm tại 1.300 vòng/phút, kết hợp với hộp số vô cấp CVT.
An toàn Honda City
Honda City |
Honda City G |
Honda City L |
Honda City RS |
Hệ thống an toàn Honda SENSING |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
Có |
Có |
Túi khí cho người lái và người kế bên |
Có |
Có |
Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế |
Không |
Không |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
Có |
Có |
Trang bị an toàn giữa các phiên bản Honda City không quá nhiều khác biệt. Cả 3 phiên bản đều sở hữu hàng loạt các tính năng an toàn vượt trội. Hệ thống an toàn Honda SENSING gồm các tính năng: phanh giảm thiểu va chạm, giảm thiểu chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, đèn pha thích ứng tự động, thông báo xe phía trước khởi hành…
Đi cùng với đó, 3 phiên bản vẫn giữ các trang bị an toàn cơ bản như: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hệ thống cân bằng điện tử VSA, camera lùi. Đặc biệt, phiên bản RS cao cấp nhất còn được trang bị lên đến 6 túi khí, trong khi 2 bản còn lại chỉ sở hữu 4 túi khí.
Xét cả 3 phiên bản của Honda City, có thể thấy Honda City RS là phiên bản hấp dẫn nhất, bởi mang nhiều chi tiết thể thao cá tính và phá cách hơn, đi cùng các trang bị nội thất và công nghệ hiện đại, tạo cảm giác mới mẻ và trải nghiệm cao cấp hơn cho người dùng. Tuy nhiên, nếu bạn yêu thích phong cách thời thượng với nét cá tính vừa đủ thì phiên bản G và L vẫn đáp ứng ổn thoả các nhu cầu thông thường và rất đáng để sử dụng cho nhu cầu di chuyển cá nhân/gia đình hay kinh doanh dịch vụ.